Chuyển bộ gõ


Từ điển Tiếng Việt (Vietnamese Dictionary)
nồng nàn


tt. 1. (Mùi) đậm một cách dễ chịu và bốc mạnh lên: mùi rượu nồng nàn Hương bưởi thơm nồng nàn. 2. (Ngủ) ngon giấc, sâu và say: giấc ngủ nồng nàn. 3. Mạnh mẽ, thiết tha và đậm đà: tình yêu nồng nàn.


Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web cá»§a bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.